Thứ tư, 03/09/2025 13:46 GMT
Nghị quyết số 222 /2025/QH15 của Quốc hội về Trung tâm tài chính quốc tế tại Việt Nam đã đề ra một loạt chính sách đặc thù, từ ưu đãi thuế, chính sách ngoại hối, đến hỗ trợ lao động và cơ sở hạ tầng. Những chính sách này không chỉ nhằm thu hút các tổ chức tài chính toàn cầu mà còn tạo điều kiện cho các doanh nghiệp trong nước phát triển. Tuy nhiên, việc triển khai các chính sách này đòi hỏi sự quản lý chặt chẽ để cân bằng giữa lợi ích kinh tế và các rủi ro tiềm ẩn. Bài viết sẽ phân tích các chính sách, đánh giá tác động mang lại đối với Việt Nam cũng như đối với nhà đầu tư.
Việc Quốc hội ban hành NQ 222 được đánh giá là một bước đi chiến lược nhằm tạo ra một môi trường thuận lợi cho các hoạt động tài chính quốc tế, thu hút đầu tư nước ngoài, và thúc đẩy đổi mới sáng tạo. Việt Nam IFC được kỳ vọng sẽ trở thành một trung tâm tài chính cạnh tranh trong khu vực, góp phần quan trọng vào sự phát triển kinh tế và hội nhập quốc tế của Việt Nam trong giai đoạn mới.
1. Chính sách ngoại hối (Điều 16)
Các thành viên Việt Nam IFC được phép sử dụng ngoại tệ trong các giao dịch, thanh toán, và định giá giữa các thành viên hoặc với các bên nước ngoài. Tuy nhiên, khi giao dịch với các tổ chức hoặc cá nhân không phải thành viên trong lãnh thổ Việt Nam, họ phải tuân thủ các quy định ngoại hối hiện hành. Ngoài ra, nhà đầu tư nước ngoài có thể chuyển vốn, lợi nhuận, và các khoản thu nhập hợp pháp ra vào Việt Nam IFC thông qua tài khoản ngoại tệ tại các tổ chức tài chính được ủy quyền.
Chính sách này mang lại sự linh hoạt đáng kể cho các hoạt động tài chính quốc tế, giúp giảm rủi ro tỷ giá và tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà đầu tư toàn cầu. Theo chúng tôi nhận thấy, các trung tâm tài chính như Singapore hay Hồng Kông cũng áp dụng chính sách ngoại hối linh hoạt để thu hút dòng vốn quốc tế. Tuy nhiên, sự tự do này cũng đi kèm với nguy cơ về dòng vốn không ổn định. Do đó, Việt Nam cần xây dựng cơ chế giám sát chặt chẽ để quản lý hiệu quả các luồng vốn vào và ra khỏi Việt Nam IFC nói riêng và Việt Nam nói chung. Một cơ chế vừa linh hoạt nhưng đủ chặt chẽ là cần thiết cho một định chế IFC. Tuy nhiên, đây là một bài toán khó đặt ra khi Chính phủ phải xây dựng chi tiết các quy định này trong thời gian tới. Việc nghiên cứu học hỏi từ các trung tâm tài chính hàng đầu thế giới là cần thiết nhưng phải cụ thể hóa chúng với bối cảnh của Việt Nam, một quốc gia chưa có nhiều kinh nghiệm trong sân chơi tài chính quốc tế.
hủ tướng Phạm Minh Chính nhấn mạnh Trung tâm tài chính quốc tế tại Việt Nam không phải là một khu đô thị đặc biệt hay một cụm cao ốc tài chính, mà trước hết là một thiết kế thể chế đặc thù, nơi pháp luật được "thiết kế cho tương lai", cho phép những mô hình mới được vận hành trong khuôn khổ được kiểm soát, sẽ là nơi hội tụ của dòng vốn, con người, văn hóa, công nghệ, luật lệ và những tư tưởng tiến bộ, sáng tạo đổi mới.
|
Ảnh: Thủ tướng Phạm Minh Chính chủ trì Hội nghị triển khai Nghị quyết của Quốc hội về Trung tâm tài chính quốc tế tại Việt Nam |
2. Chính sách thuế (Điều 19)
Nghị quyết 222 cũng đặt ra những quy định về một chính sách đặt thù khi xây dựng Việt Nam IFC. Nhưng trong tương quan với các quy định thuế của Việt Nam đối với các doanh nghiệp trong nước và các cam kết quốc tế. Chính sách thuế đối với Việt Nam IFC còn nhiều điều đáng bàn trong thời gian tới. Nhìn chung, Nghị quyết 222 quy định các chính sách đặc thù với thuế như sau:
Thuế thu nhập doanh nghiệp: Các dự án ưu tiên tại IFC được hưởng thuế suất 10% trong 30 năm, miễn thuế tối đa 4 năm và giảm 50% trong 9 năm tiếp theo. Các dự án khác được áp dụng thuế suất 15% trong 15 năm, với miễn thuế tối đa 2 năm và giảm 50% trong 4 năm tiếp theo.
Thuế thu nhập cá nhân: (1) Chuyên gia, nhà quản lý, và nhà đầu tư (cả trong và ngoài nước) được miễn thuế đến năm 2030. (2) Các cá nhân có thu nhập từ chuyển nhượng vốn (cổ phần, phần vốn góp, quyền góp vốn) được miễn thuế thu nhập cá nhân đến hết năm 2030.
Thuế xuất nhập khẩu: Hàng hóa tại IFC được áp dụng mức thuế ưu đãi và thủ tục đơn giản.
Ưu đãi thuế là một công cụ mạnh mẽ để thu hút doanh nghiệp và nhân tài. So với mức thuế thu nhập doanh nghiệp thông thường tại Việt Nam (20%), mức 10%-15% tại IFC là rất cạnh tranh, thậm chí thấp hơn so với Singapore (17%) hay Hồng Kông (16,5%). Tuy nhiên, việc giảm thu ngân sách từ các ưu đãi này có thể gây áp lực lên tài chính quốc gia nếu không có sự tăng trưởng kinh tế tương ứng. Cần có chiến lược rõ ràng để đảm bảo rằng các khoản miễn giảm thuế thực sự mang lại giá trị gia tăng lâu dài. Bên cạnh đó, cần xem xét kỹ càng các cam kết trong các hiệp định quốc tế mà Việt Nam là thành viên để rà soát và đưa ra những bảo lưu phù hợp để tránh những vi phạm không đáng có khi xây dựng một chính sách đặc thù có phần ảnh hưởng với các đối tượng không là thành viên của Việt Nam IFC.
3. Chính sách visa, cư trú và người lao động (Điều 18 và 20)
Chuyên gia, nhà đầu tư chiến lược, và lao động lành nghề nước ngoài được cấp visa và giấy phép cư trú tối thiểu 1 năm với thủ tục đơn giản. Thành viên IFC có quyền tự quyết định mức lương và thưởng, đồng thời được hỗ trợ đào tạo nguồn nhân lực từ ngân sách nhà nước trong 4 năm kể từ 2026.
Chính sách này giúp thu hút nhân tài quốc tế, một yếu tố then chốt để xây dựng IFC thành trung tâm tài chính hàng đầu. Tuy nhiên, việc ưu tiên lao động nước ngoài có thể gây áp lực lên thị trường lao động nội địa nếu không đi kèm với việc nâng cao kỹ năng cho người lao động Việt Nam. Các chương trình đào tạo được tài trợ là một giải pháp tích cực, nhưng cần đảm bảo chất lượng và phù hợp với nhu cầu thực tế. Việc thu hút nhân tài cần có một lộ trình và chiến lược bài bản và phù hợp với bối cảnh của Việt Nam. Nếu chỉ thiên về số lượng và không có những thẩm định đúng đắn trong việc thu hút nhân tài để phát triển Việt Nam IFC trong dài hạn, Việt Nam có thể phải chịu những mất mát về uy tín đối với các tài năng thực thụ trong quá trình xây dựng Việt Nam IFC mang tính chuẩn mực quốc tế.
Đối vớingười lao động trong và ngoài nước tại Việt Nam IFC được tham gia các chương trình bảo hiểm xã hội, y tế, và thất nghiệp. Lao động nước ngoài đã tham gia bảo hiểm tương tự ở nước ngoài có thể được miễn một phần đóng góp. Chính quyền địa phương cũng hỗ trợ nhà ở và phúc lợi cho người lao động.
Chính sách này không chỉ bảo vệ quyền lợi người lao động mà còn tạo môi trường làm việc hấp dẫn. Tuy nhiên, sự khác biệt trong chính sách bảo hiểm giữa lao động trong và ngoài Việt Nam IFC có thể gây ra bất cập, đòi hỏi sự điều chỉnh để đảm bảo công bằng xã hội.
4. Chính sách phát triển cơ sở hạ tầng (Điều 27)
IFC được ưu tiên phát triển cơ sở hạ tầng hiện đại với nguồn vốn từ ngân sách nhà nước và các nguồn hợp pháp khác trong 10 năm. Nhà đầu tư có thể ứng vốn và được khấu trừ hoặc hoàn trả, với các thiết bị nhập khẩu được miễn thuế.
Cơ sở hạ tầng hiện đại là nền tảng để Việt Nam IFC cạnh tranh với các trung tâm tài chính quốc tế. Tuy nhiên, chi phí đầu tư lớn đòi hỏi sự quản lý hiệu quả để tránh lãng phí. Các mô hình như đối tác công tư (PPP) có thể là giải pháp tối ưu để giảm gánh nặng ngân sách, đặc biệt là trong giai đoạn Việt Nam cần thêm nhiều nguồn lực tài chính để phát triển thì việc kêu gọi sự chung tay của khối ngoài Nhà nước để phát triển cơ sở hạ tầng là điều cần thiết.
5. Chính sách đổi mới tài chính và Fintech (Điều 24)
Cơ chế “sandbox” được áp dụng để thử nghiệm các mô hình tài chính và công nghệ mới dưới sự giám sát của cơ quan có thẩm quyền. Các tổ chức tham gia cơ chế này được miễn một số quy định pháp luật trong thời gian thử nghiệm. Bên cạnh đó, Các lĩnh vực như tài chính xanh, tài sản kỹ thuật số, và Fintech được hưởng ưu đãi đặc biệt theo quyết định của cơ quan điều hành Việt Nam IFC.
Kinh nghiệm quốc tế cho thấy cơ chế “sandbox” thúc đẩy đổi mới, đặc biệt trong lĩnh vực Fintech. Việc sớm áp dụng cơ chế này sẽ giúp Việt Nam bắt kịp xu hướng toàn cầu. Tuy nhiên, cần có sự giám sát chặt chẽ để ngăn ngừa rủi ro hệ thống, như thất bại của các mô hình thử nghiệm có thể gây tổn thất tài chính, nguy cơ đổ vỡ hệ thống đối với các ngành nghề đặc biệt nhạy cảm như tài chính, ngân hàng. Việc Việt Nam tập trung vào các lĩnh vực này thể hiện tầm nhìn chiến lược, phù hợp với xu hướng phát triển bền vững và công nghệ mà Đảng và Nhà nước đã đề ra trong thời gian qua. Tuy nhiên, cần đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển (R&D) để đảm bảo tính cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Thực tiễn hiện nay cho thấy Việt Nam đã ban hành quy định mới về cơ chế thử nghiệm tài chính trong lĩnh vực ngân hàng. Vậy sự khác biết giữa cơ chế thử nghiệm trong và ngoài Việt Nam IFC là gì? Điều gì mới và hấp dẫn từ cơ chế sandbox Việt Nam sẽ áp dụng trong trung tâm tài chính dự định xây dựng? Các nhà đầu tư trông chờ vào những hướng dẫn chi tiết trong Nghị định của Chính phủ sẽ ban hành trong thời gian tới.
6. Chính sách giải quyết tranh chấp
Các tranh chấp tại Việt Nam IFC có thể được giải quyết qua tòa án, trọng tài trong nước hoặc quốc tế, tùy thuộc vào thỏa thuận. Điều đặc biệt, trong Nghị quyết 222 cho phép các nhà đầu tư được giải quyết tranh chấp thông qua trung tâm trọng tại được thành lập trực thuộc Việt Nam IFC. Điều này cho thấy Việt Nam đang tìm kiếm và xây dựng một cơ chế riêng biệt để giải quyết tranh chấp phát sinh trong Việt Nam IFC và liên quan tới Việt Nam IFC, bên cạnh các phương thức giải quyết đang tồn tại. Có thể nói, với quy định này, trong thời gian tới, Việt Nam còn nhiều việc phải làm để đưa Việt Nam IFC và các hoạt động của nó đi vào hoạt động thực chất và hiệu quả, đặc biệt tìm kiếm một cơ chế giải quyết nhằm bảo đảm sự yên tâm đầu tư và phát triển của các nhà đầu tư quốc tế.
Bao giờ cũng vậy, sự linh hoạt trong giải quyết tranh chấp tăng cường niềm tin của nhà đầu tư, nhưng hiệu quả phụ thuộc vào chất lượng hệ thống pháp lý và cơ quan thực thi. Với các nhà đầu tư, kỳ vọng một cơ chế giải quyết tranh chấp nhanh gọn không chỉ nằm trong phạm vi trong Việt Nam IFC mà rộng hơn là cả thị trường Việt Nam.
7. Các chính sách đặc thù khác
7.1 Chính sách đối với nhà đầu tư chiến lược (Điều 26)
Nhà đầu tư chiến lược được ưu tiên trong các dự án lớn, phân bổ đất không qua đấu giá, và tham gia quy hoạch Việt Nam IFC, với cam kết đầu tư lâu dài.
Chính sách này thu hút các nhà đầu tư lớn, nhưng cần cơ chế giám sát để đảm bảo họ thực hiện đúng cam kết và không lạm dụng ưu đãi.
7.2. Chính sách thương mại và hải quan (Điều 28)
Hàng hóa tại Việt Nam IFC được hưởng thủ tục hải quan đơn giản và miễn thuế đối với các mặt hàng không bị cấm hoặc hạn chế.
Chính sách này giảm chi phí và thời gian cho doanh nghiệp, nhưng cần kiểm soát chặt chẽ để ngăn chặn hàng hóa bất hợp pháp.
7.3. Chính sách về phí và lệ phí (Điều 29)
Chính quyền địa phương có quyền điều chỉnh phí và lệ phí, với doanh thu được tái đầu tư vào cơ sở hạ tầng trong 10 năm.
Sự linh hoạt này giúp giảm gánh nặng cho doanh nghiệp, nhưng cần đảm bảo minh bạch trong việc sử dụng nguồn thu.
Các chính sách đặc thù trong Nghị quyết về IFC tại Việt Nam là bước đi táo bạo để Việt Nam xây dựng và vận hành một trung tâm tài chính quốc tế thành công. Với Việt Nam, IFC có thể sẽ mang lại nhiều cơ hội, nhưng chúng cũng đặt ra thách thức về quản lý, giám sát, và cân bằng lợi ích. Việc triển khai thành công sẽ phụ thuộc vào khả năng điều chỉnh linh hoạt và sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên liên quan từ Nhà nước, tới cơ quan quản lý, nhà đầu tư, thành viên Việt Nam IFC, đến người lao động. Kỳ vọng với sự quyết tâm lớn, Việt Nam sẽ sớm đưa Việt Nam IFC vào vận hành và phát triển trong thời gian ngắn nhất.
Nguồn: https://phaply.net.vn/